Thống kê miền Nam thứ 2 ngày 06/05/2024 - Phân tích XSMN 30 Ngày
Thống kê miền Nam thứ 2 ngày 06/05/2024: Phân tích KQ miền Nam hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 73 | 81 |
G.7 | 471 | 462 | 071 |
G.6 | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
G.5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G.4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G.3 | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
G.2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G.1 | 77596 | 44710 | 59969 |
ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Loto | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 04, 06, 09 | 00, 09 | 06 |
1 | 18 | 19, 10 | 16, 19, 18, 17 |
2 | 20 | 29, 20 | 29, 26 |
3 | 31, 32 | 30 | - |
4 | 49 | 42, 43 | - |
5 | 57, 53 | 56, 50 | - |
6 | 60 | 62 | 68, 69 |
7 | 71, 73 | 73(2), 72, 70, 71 | 71, 74 |
8 | 89, 85 | - | 81(2), 85, 82 |
9 | 96 | 99 | 91, 90, 98 |
Thống kê miền Nam thứ 2 ngày 06/05/2024 - Phân tích XSMN 30 Ngày
Thống kê miền Nam thứ 2 ngày 06/05/2024: Phân tích KQ miền Nam hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 60 | 84 | 55 | 73 |
G.7 | 696 | 590 | 714 | 261 |
G.6 | 5406 8132 8130 | 0408 8349 9166 | 1879 4743 5134 | 3034 3324 7499 |
G.5 | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
G.4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | 55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
G.3 | 00130 41719 | 15686 74968 | 49915 84990 | 44760 13019 |
G.2 | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
G.1 | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
ĐB | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Loto | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 06(2), 00, 07 | 08, 03, 05 | 09, 06 | 02 |
1 | 19(2), 11 | - | 14(2), 15 | 10, 11, 19 |
2 | - | - | 22 | 24, 26 |
3 | 32, 30(2), 33 | 38, 39 | 34 | 34, 37(2), 39, 30 |
4 | 49, 44 | 49 | 43, 48 | - |
5 | 54 | - | 55, 50 | - |
6 | 60, 62 | 66, 65, 68, 67 | 64, 61 | 61, 69, 60 |
7 | - | 77 | 79, 74, 75 | 73(2) |
8 | - | 84, 86, 85, 88 | - | - |
9 | 96, 97 | 90, 95, 96 | 94, 90 | 99, 95 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 91 | 54 |
G.7 | 360 | 794 | 027 |
G.6 | 6060 7485 0399 | 7300 2723 6364 | 0639 8684 7604 |
G.5 | 1565 | 5849 | 6315 |
G.4 | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 |
G.3 | 49416 47248 | 86900 23886 | 57779 89774 |
G.2 | 68142 | 17318 | 89264 |
G.1 | 93481 | 36637 | 34173 |
ĐB | 875326 | 578368 | 054207 |
Loto | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 00 | 00(2), 04 | 04, 07 |
1 | 16 | 18(2) | 15 |
2 | 26 | 23, 25 | 27, 29 |
3 | 34, 39 | 33, 37 | 39, 38 |
4 | 40, 48, 42 | 49 | 47 |
5 | - | - | 54, 56, 55 |
6 | 68, 60(2), 65 | 64, 68 | 64 |
7 | - | - | 72, 79, 74, 73 |
8 | 85, 81 | 80(2), 86(2) | 84 |
9 | 99, 95 | 91, 94 | 93 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 51 | 78 |
G.7 | 048 | 393 | 875 |
G.6 | 2692 9882 0523 | 5729 9652 7237 | 9957 7642 5401 |
G.5 | 2298 | 5892 | 7121 |
G.4 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 |
G.3 | 46013 54945 | 18247 11730 | 57230 84764 |
G.2 | 82093 | 93901 | 93838 |
G.1 | 91469 | 20640 | 00057 |
ĐB | 459151 | 922138 | 179433 |
Loto | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 00 | 01 | 01 |
1 | 13 | - | 19 |
2 | 23, 24, 20 | 29 | 21(2), 23, 29 |
3 | - | 37, 30, 38 | 30, 38, 33 |
4 | 48, 45 | 49, 47, 40 | 42(2) |
5 | 54, 51 | 51, 52, 59, 55 | 57(2) |
6 | 69 | - | 64 |
7 | 79 | - | 78, 75 |
8 | 82 | 85, 83 | 88, 86 |
9 | 90, 92, 98, 93 | 93, 92, 97, 96 | - |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 49 | 90 |
G.7 | 655 | 406 | 125 |
G.6 | 1810 6897 1694 | 5767 2732 7802 | 1539 8403 9576 |
G.5 | 5403 | 1883 | 1976 |
G.4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 |
G.3 | 07732 00551 | 89886 93928 | 32101 50340 |
G.2 | 06375 | 63525 | 11702 |
G.1 | 59000 | 36558 | 10271 |
ĐB | 117281 | 075937 | 393889 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 88 | 59 |
G.7 | 468 | 673 | 656 |
G.6 | 9891 9390 3804 | 5761 3070 1790 | 6102 3478 5377 |
G.5 | 0756 | 2592 | 5712 |
G.4 | 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 | 11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 |
G.3 | 56479 18369 | 17757 95814 | 04718 28157 |
G.2 | 16194 | 89042 | 22077 |
G.1 | 15298 | 00967 | 83923 |
ĐB | 436064 | 917876 | 597370 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 48 | 56 |
G.7 | 249 | 417 | 118 |
G.6 | 7277 9218 3780 | 8231 5011 3447 | 4383 1943 9872 |
G.5 | 9412 | 5177 | 8726 |
G.4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 |
G.3 | 44130 62631 | 82581 80859 | 78938 72139 |
G.2 | 10798 | 53483 | 97312 |
G.1 | 95677 | 00449 | 65016 |
ĐB | 393297 | 994054 | 209675 |
Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.
+ Vé số miền Nam có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 21 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.
+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.
+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Nam bao gồm:
Giải thưởng | Số giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 01 giải | Quay 1 lần 6 số | 2.000.000.000(2 tỷ đồng) |
Giải Nhất | 10 giải | Quay 1 lần 5 số | 30.000.000đ (30 triệu đồng) |
Giải Nhì | 10 giải | Quay 1 lần 5 số | 15.000.000đ (15 triệu đồng) |
Giải Ba | 20 giải | Quay 2 lần 5 số | 10.000.000đ (10 triệu đồng) |
Giải Tư | 70 giải | Quay 7 lần 5 số | 3.000.000đ (3 triệu đồng) |
Giải Năm | 100 giải | Quay 1 lần 4 số | 1.000.000đ (1 triệu đồng) |
Giải Sáu | 300 giải | 3 lần 4 số | 400.000đ (400 nghìn đồng) |
Giải Bảy | 1.000 giải | 1 lần 3 số | 200.000đ (200 nghìn đồng) |
Giải Tám | 10.000 giải | 1 lần 2 số | 100.000đ (100 nghìn đồng) |
Phụ Đặc Biệt | 09 giải | 50.000.000đ (50 triệu đồng) | |
Giải KK | 45 giải | 6.000.000đ (6 triệu đồng) |
- Giải phụ đặc biệt là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
- Giải khuyến khích là những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: so xo mien nam/ sổ xố miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp